Có 2 kết quả:

介質訪問控制 jiè zhì fǎng wèn kòng zhì ㄐㄧㄝˋ ㄓˋ ㄈㄤˇ ㄨㄣˋ ㄎㄨㄥˋ ㄓˋ介质访问控制 jiè zhì fǎng wèn kòng zhì ㄐㄧㄝˋ ㄓˋ ㄈㄤˇ ㄨㄣˋ ㄎㄨㄥˋ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Medium Access Control
(2) MAC

Từ điển Trung-Anh

(1) Medium Access Control
(2) MAC